Thực đơn
Asia's_Next_Top_Model_(mùa_6) Các tập phát sóngMười bốn cô gái từ khắp châu Á tụ hội tại Thái Lan để tham gia mùa giải mới. Thử thách đầu tiên là đi catwalk giữa chợ và chụp hình selfie cuối đường băng. Hai cô gái Lena và Hody ngay lập tức phải ra về sau thử thách vì điểm thấp nhất. Đại diện Nhật Bản là Sharnie bị loại vì tấm hình kém nhất khi chụp với động vật bò sát. Vậy là chỉ trong tập 1, đã có 3 cô gái phải từ bỏ giấc mơ siêu mẫu châu Á của mình.
Bảng điểm | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
# | Người mẫu | Cindy | Yu Tsai | Cara | Thử thách | Tổng điểm |
1 | Dana | 9.5 | 9.0 | 9.0 | 8.3 | 35.8 |
2 | Jachin | 9.5 | 8.5 | 9.0 | 7.9 | 34.9 |
3 | Thanh Vy | 9.0 | 8.5 | 8.5 | 7.6 | 33.6 |
4 | Adela | 7.0 | 8.5 | 7.0 | 8.5 | 31.0 |
5 | Pim | 8.5 | 6.5 | 8.5 | 7.0 | 30.5 |
6 | Beauty | 7.5 | 7.0 | 6.0 | 7.5 | 28.0 |
7 | Mia | 19.0 | 8.2 | 27.2 | ||
8 | Han | 18.5 | 8.0 | 26.5 |
Đội | Người mẫu |
---|---|
Trắng | Jachin, Dana, Beauty, Adela |
Đen | Pim, Mia, Thanh Vy |
Bảng điểm | |||||
---|---|---|---|---|---|
# | Người mẫu | Cindy | Yu Tsai | Jessica | Tổng điểm |
1 | Beauty | 10.0 | 10.0 | 8.0 | 28.0 |
2 | Dana | 9.5 | 9.5 | 7.5 | 26.5 |
3 | Adela | 9.0 | 8.3 | 8.5 | 25.8 |
4 | Mia | 8.5 | 8.5 | 8.5 | 25.5 |
5 | Pim | 7.5 | 8.0 | 6.5 | 22.0 |
6 | Thanh Vy | 21.5 | 21.5 | ||
7 | Jachin | 19.5 | 19.5 |
Đội | Người mẫu | Điểm thử thách |
---|---|---|
A | Adela, Dana, Beauty | 8.7 |
B | Mia, Pim, Thanh Vy | 7.7 |
Bảng điểm | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
# | Người mẫu | Cindy | Yu Tsai | Duang | Thử thách | Tổng điểm |
1 | Dana | 6.3 | 7.1 | 5.0 | 8.7 | 27.1 |
2 | Beauty | 9.0 | 8.5 | 8.0 | 8.7 | 34.2 |
3 | Pim | 9.0 | 7.0 | 8.0 | 7.7 | 31.7 |
4 | Adela | 8.0 | 7.0 | 7.0 | 8.7 | 30.7 |
5 | Mia | 20.0 | 7.7 | 27.7 | ||
6 | Thanh Vy | 18.0 | 7.7 | 25.7 |
Bảng điểm | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
# | Người mẫu | Cindy | Yu Tsai | Glenn Tan | Hồ Ngọc Hà | Tổng điểm |
1 | Mia | 8.0 | 8.0 | 9.0 | 9.0 | 34.0 |
2 | Dana | 9.0 | 8.0 | 8.0 | 8.0 | 33.0 |
3 | Adela | 28.2 | 28.2 | |||
4 | Beauty | 28.0 | 28.0 | |||
5 | Pim | 27.5 | 27.5 |
Thực đơn
Asia's_Next_Top_Model_(mùa_6) Các tập phát sóngLiên quan
Asia Artist Awards Asia's Next Top Model (mùa 5) Asia's Next Top Model (Mùa 3) Asiana Airlines Asian F Asia's Next Top Model (mùa 6) Asia's Next Top Model (Mùa 2) Asia-America Gateway Asia's Next Top Model (Mùa 1) Asia's Next Top Model (Mùa 4)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Asia's_Next_Top_Model_(mùa_6) http://asntm.com/ https://web.archive.org/web/20150320172310/http://... https://web.archive.org/web/20170408171726/http://...